Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Focusing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

mạch thu đậm

Điện lạnh

sự tiêu tụ

Kỹ thuật chung

điều tiêu
alternating-gradient focusing
điều tiêu građien đảo dấu
beam focusing
sự điều tiêu chùm
camera with mirror reflex focusing
máy ảnh có gương phản xạ điều tiêu
dynamic focusing
điều tiêu động
edge focusing
điều tiêu bờ
edge focusing
điều tiêu mép
electromagnetic focusing
điều tiêu điện từ
electromagnetic focusing
sự điều tiêu điện từ
electron beam focusing
sự điều tiêu chùm điện tử
electrostatic focusing
điều tiêu tĩnh điện
focusing acceleration
gia tốc điều tiêu
focusing anode
anode điều tiêu
focusing anode
anôt điều tiêu
focusing coil
cuộn dây điều tiêu
focusing collector
bộ thu nhật năng điều tiêu
focusing electrode
điện cực điều tiêu
focusing knob
núm điều tiêu
focusing lamp
đèn điều tiêu
focusing magnet
nam châm điều tiêu
focusing range
khoảng điều tiêu
focusing ring
vành điều tiêu
focusing screen
màn điều tiêu
focusing screen frame
khung màn điều tiêu
focusing stage
giá điều tiêu
ion beam-focusing column
cột điều tiêu chùm iôn
magnetic focusing
điều tiêu bằng từ tính
self-focusing
tự điều tiêu
sự điều tiêu
beam focusing
sự điều tiêu chùm
electromagnetic focusing
sự điều tiêu điện từ
electron beam focusing
sự điều tiêu chùm điện tử
sự hội tụ
sự tụ tiêu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top