Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foe

Nghe phát âm

Mục lục

/fou/

Thông dụng

Danh từ

(thơ ca) kẻ thù, kẻ địch
a sworn foe
kẻ thù không đội trời chung
(nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù
dirt is a dangerous foe to health
bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adversary , antagonist , anti * , enemy , hostile party , rival , archenemy , nemesis , combatant , competitor , opponent

Từ trái nghĩa

noun
friend

Xem thêm các từ khác

  • Foehn

    / fə:n /,
  • Foeman

    / ´foumən /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ thù trong chiến tranh,
  • Foerster, sponge holding forceps

    kẹp bông băng foerster,
  • Foerster-Ballenger sponge holding forcep

    kẹp giữ bông foerster-ballenger, thẳng, răng cưa, thép không gỉ,
  • Foes

    ,
  • Foetal

    / ´fi:təl /, Tính từ: (thuộc) thai, bào thai, phôi, Kỹ thuật chung:...
  • Foetal electric suction unit

    máy hút điều hoà kinh nguyệt,
  • Foetal stethoscope

    Ống nghe tim thai,
  • Foetation

    Danh từ: sự hình thành bào thai,
  • Foeticide

    / ´fi:ti¸said /, danh từ, (y học) sự giết thai nhi, sự sát thai,
  • Foetid

    như fetid,
  • Foettinger coupling

    khớp nối kiểu foeting,
  • Foetus

    / ´fi:təs /, Danh từ: thai, bào thai, phôi, Y học: thai nhi, phôi,
  • Fog

    / fɔg /, Danh từ: cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), Ngoại...
  • Fog-alarm

    Danh từ: sự báo hiệu biển có sương mù,
  • Fog-bank

    / ´fоg¸bæηk /, danh từ, cụm sương mù dày đặc trên biển,
  • Fog-belt

    Danh từ: vành đai sương mù,
  • Fog-bound

    Tính từ: không đi được vì sương mù dày đặc (thuyền bè),
  • Fog-bow

    Danh từ: cầu vồng trong sương mù,
  • Fog-dog

    Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top