Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fog

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔg/

Thông dụng

Danh từ

Cỏ mọc lại
Cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông)

Ngoại động từ

Để cho cỏ mọc lại (ở một mảnh đất)
Cho (súc vật) ăn cỏ mọc lại

Danh từ

Sương mù
Màn khói mờ, màn bụi mờ
Tình trạng mờ đi (vì sương mù)
(nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang
to be in a fog
bối rối hoang mang
(nhiếp ảnh) vết mờ

Ngoại động từ

Phủ sương mù; làm mờ đi, che mờ (như) phủ một màn sương
Làm bối rối hoang mang
(nhiếp ảnh) làm mờ (phim ảnh) đi

Nội động từ

Phủ sương mù; đầy sương mù; mờ đi
( + off) chết vì úng nước, chết vì đẫm sương
(nhiếp ảnh) mờ đi, phim ảnh

Chuyên ngành

Xây dựng

sương mù, vết mờ (ảnh), màng (mờ), phủ sương mù, làm mờ

Cơ - Điện tử

Sương mù, vết mờ, màng mờ, (v) phủ sương, làm mờ

Vật lý

vết mờ

Điện lạnh

sương (mù)

Kỹ thuật chung

màng (xám)
màng mờ
màng mở
phủ sương mù
sương mù

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brume , cloud , effluvium , film , gloom , grease , ground clouds , haze , london fog , miasma , murk , murkiness , nebula , obscurity , pea soup , smaze , smog , smoke , smother , soup * , steam , vapor , visibility zero-zero , wisp , befuddlement , blindness , confusion , daze , maze , mist , muddledness , muddlement , perplexity , stupor , trance , vagueness , bewilderedness , bewilderment , discombobulation , muddle , mystification , puzzlement , stupefaction , confusion (of the mind) , uncertainty , whiteout
verb
addle , becloud , bedim , befuddle , bewilder , blind , blur , cloud , confuse , darken , daze , dim , eclipse , mist , muddy , mystify , obfuscate , perplex , puzzle , steam up , stupefy , befog , blear , dull , gloom , overcast , overshadow , shadow , bewilderment , brume , cloudiness , confusion , film , grass , haze , moisture , murk , nebula , obscure , smog , stream , stupor , vapor , vaporize , whiteout

Từ trái nghĩa

noun
clearness , cognizance , understanding
verb
clear up , explain

Xem thêm các từ khác

  • Fog-alarm

    Danh từ: sự báo hiệu biển có sương mù,
  • Fog-bank

    / ´fоg¸bæηk /, danh từ, cụm sương mù dày đặc trên biển,
  • Fog-belt

    Danh từ: vành đai sương mù,
  • Fog-bound

    Tính từ: không đi được vì sương mù dày đặc (thuyền bè),
  • Fog-bow

    Danh từ: cầu vồng trong sương mù,
  • Fog-dog

    Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
  • Fog-horn

    Danh từ: (hàng hải) còi báo hiệu cho tàu đi trong sương mù,
  • Fog-lamp

    Danh từ: Đèn giúp xe đi trong sương mù,
  • Fog-signal

    / ´fɔg¸signəl /, danh từ, pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa),
  • Fog-whistle

    Danh từ: còi báo sương mù,
  • Fog buoy

    phao hiệu sương mù,
  • Fog coat

    lớp bảo vệ chống suơng giá,
  • Fog formation

    hình thành sương mù, sự tạo sương mù, tạo sương mù,
  • Fog horn

    còi báo sương mù,
  • Fog lamp

    đèn sương mù phía sau, đèn sương mù phía trước, đèn chống sương mù, đèn pha xuyên sương mù, đèn báo sương mù,
  • Fog lamps

    đèn sương mù,
  • Fog light

    đèn pha xuyên sương mù,
  • Fog lubrication

    sự bôi trơn phun mù, sự bôi trơn phun mù,
  • Fog nozzle

    mũi phun sương mù,
  • Fog region

    vùng phun sương mù, vùng sương mù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top