Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Folding

Nghe phát âm

Mục lục

/´fouldiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự tạo nếp
Sự gấp nếp

Tính từ

Gấp lại được
folding chair
ghế gấp lại được
folding screen
bình phong gấp lại được

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tạo uốn nếp

Toán & tin

sự gấp

Xây dựng

sự gấp (mép)

Kỹ thuật chung

gấp được
folding door mirror
gương gập được
folding mode
kiểu gấp được
folding table
bàn gấp được
gấp nếp
sự gập
sự gấp nếp
sự khuân nối
sự uốn
sự uốn nếp
sự xoi rãnh
uốn nếp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top