Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fold

Nghe phát âm

Mục lục

/foʊld/

Thông dụng

Danh từ

Bãi rào (nhốt súc vật)
(nghĩa bóng) các con chiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích
to return to the fold
trở về với gia đình

Ngoại động từ

Cho (súc vật) vào bãi rào, quây (súc vật) vào bãi rào

Danh từ

Nếp gấp
Khe núi, hốc núi
Khúc cuộn (của con rắn)
(địa lý,địa chất) nếp oằn

Ngoại động từ

Gấp, gập; vén, xắn
to fold back the sleeves
vén tay áo lên
Khoanh (tay)
to fold one's arms
khoanh tay
to fold one's hands
chắp tay
Bọc kỹ; bao phủ
to fold something in paper
bọc kỹ bằng giấy
hills folded in mist
đồi phủ kín trong sương
Ôm, ẵm (vào lòng)
to fold a child in one's arms (to one's breast)
ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng)
Quấy, trộn

Nội động từ

Gập lại, gấp nếp lại
to fold up
gập người lại (vì cười, vì đau)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Nếp gấp, nếp nhăn (v) uốn cong, gấp nếp

Hóa học & vật liệu

khúc uốn

Toán & tin

gấp uốn

Xây dựng

uốn gấp

Kỹ thuật chung

cuốn
nếp
nếp gấp
nếp gập
nếp uốn
đường rãnh
đường xoi
gập
gấp (mép)
gấp lại
gấp nếp
sự gấp nếp
uốn cong
uốn mép

Kinh tế

bãi súc vật rào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bend , circumvolution , cockle , convolution , corrugation , crease , crimp , crinkle , dog’s ear , flection , flexure , furrow , gather , gathering , groove , knife-edge , lap , lapel , layer , loop , overlap , plait , pleat , plica , plication , plicature , ply , pucker , ridge , rimple , rivel , ruche , ruck , ruffle , rumple , shirring , smocking , tuck , turn , wrinkle , crumple , congregation , cote , doubling , embrace , gyri , sheep-pen , volution
verb
bend , cockle , corrugate , crimp , crisp , crumple , curl , dog-ear , double , double over , furrow , gather , groove , hem , intertwine , knit , lap , overlap , overlay , plait , pleat , plicate , pucker , purse , replicate , ridge , ruche , ruck , ruffle , telescope , tuck , turn under , wrinkle , do up , enfold , entwine , envelop , involve , wrap , wrap up , become insolvent , be ruined , break , bust , collapse , crash , give , go bankrupt , go bust , go into chapter 11 , go under * , impoverish , pauper , pauperize , shut down , yield , crease , ply , fail , go under , bow , buckle , capitulate , submit , surrender , crack , snap , clasp , close , concertina , crinkle , drape , embosom , embrace , enclosure , envelope , flap , flock , group , infold , lapel , layer , loop , pen , quill , rimple , surround , turn , withdraw

Từ trái nghĩa

verb
flatten , leave , unbend , free , let out , loose , loosen , achieve , succeed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top