Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foliate

Nghe phát âm

Mục lục

/´fouli¸eit/

Thông dụng

Tính từ

Như lá
(thực vật học) có nhiều lá
(thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng

Ngoại động từ

Trang trí (cửa ra vào) bằng hình lá
Đánh số (tờ sách)

Nội động từ

Chia ra thành lá mỏng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

diệp

Xem thêm các từ khác

  • Foliated

    / ´fouli¸eitid /, Tính từ: kết lá, dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ, Xây...
  • Foliated capital

    đầu cột trang trí hình lá,
  • Foliated coal

    than phân phiến,
  • Foliated copper

    đồng lá:,
  • Foliated structure

    cấu trúc phân lá,
  • Foliation

    / ¸fouli´eiʃən /, Danh từ: sự chia ra thành lá mỏng, sự trang trí bằng hình lá, sự đánh số...
  • Foliation cleavage

    thớ chẻ phân lá,
  • Foliation plane

    mặt phân lớp,
  • Folic

    loạntâm thần,
  • Folic acid

    axit folic, Y học: loại vitamin b rất quan trọng trong sự tổng hợp nucleic axit (azit nhân),
  • Folicacid

    axit folic,
  • Folie aø deux

    danh từ tình trạng hai người gần gũi nhau đều có những ảo tưởng giống nhau,
  • Folie µ deux

    Danh từ: tình trạng hai người gần gũi nhau đều có những ảo tưởng giống nhau,
  • Folieaø deux

    danh từ tình trạng hai người gần gũi nhau đều có những ảo tưởng giống nhau,
  • Foliicolous

    Tính từ: mọc trên lá,
  • Folinic

    folimic,
  • Folio

    / ´fouliou /, Danh từ, số nhiều folios: (ngành in) khổ hai, số tờ (sách in), (kế toán) trang sổ,...
  • Folio column

    cột chú thích trang,
  • Foliolate

    / ´fɔliə¸leit /, tính từ, có lá chét,
  • Foliole

    / ´foulioul /, Danh từ: (thực vật học) lá chét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top