Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Folio column

Kinh tế

cột chú thích trang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foliolate

    / ´fɔliə¸leit /, tính từ, có lá chét,
  • Foliole

    / ´foulioul /, Danh từ: (thực vật học) lá chét,
  • Foliose

    / ´foulous /, danh từ, (thực vật) nhiều lá; nhiều thùy dạng lá,
  • Folium

    / ´fouliəm /, Danh từ, số nhiều folia: lá, (toán học) đường cong hình lá, (địa chất) tầng mỏng,...
  • Folium cacuminis

    thùy lá tiểu não củathùy giun,
  • Folium of Descartes

    lá Đề các, lá descartes (Đề các),
  • Folium vermis

    thùy lá tiểu não củathùy giun,
  • Folk

    / fouk /, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): người, ( số nhiều) (thông tục) người thân thuộc,...
  • Folk-custom

    Danh từ: phong tục tập quán dân tộc,
  • Folk-dance

    Danh từ: Điệu múa dân gian,
  • Folk-etymology

    Danh từ: (ngôn ngữ) từ nguyên học dân gian,
  • Folk-medicine

    Danh từ: y học cổ truyền,
  • Folk-music

    Danh từ: nhạc dân tộc,
  • Folk-singer

    Danh từ: người hát bài hát dân gian,
  • Folk-song

    Danh từ: dân ca,
  • Folk-speech

    Danh từ: tục ngữ,
  • Folk-story

    Danh từ: chuyện kể dân gian,
  • Folk-tale

    Danh từ: truyện dân gian,
  • Folk-way

    Danh từ: lối bình dân; lối theo tập tục truyền thống,
  • Folk landscape

    cảnh quan dân dã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top