Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Folium

Nghe phát âm

Mục lục

/´fouliəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều folia

(toán học) đường cong hình lá
(địa chất) tầng mỏng

Chuyên ngành

Toán & tin

tờ, lá
folium of Descartes
lá Đề các (đồ thị x3 + y3 = 3axy)
double folium
lá kép
parabolic folium
đường hình lá parabolic
simple folium
lá đơn

Cơ khí & công trình

mạch mỏng

Kỹ thuật chung

lớp

Xem thêm các từ khác

  • Folium cacuminis

    thùy lá tiểu não củathùy giun,
  • Folium of Descartes

    lá Đề các, lá descartes (Đề các),
  • Folium vermis

    thùy lá tiểu não củathùy giun,
  • Folk

    / fouk /, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): người, ( số nhiều) (thông tục) người thân thuộc,...
  • Folk-custom

    Danh từ: phong tục tập quán dân tộc,
  • Folk-dance

    Danh từ: Điệu múa dân gian,
  • Folk-etymology

    Danh từ: (ngôn ngữ) từ nguyên học dân gian,
  • Folk-medicine

    Danh từ: y học cổ truyền,
  • Folk-music

    Danh từ: nhạc dân tộc,
  • Folk-singer

    Danh từ: người hát bài hát dân gian,
  • Folk-song

    Danh từ: dân ca,
  • Folk-speech

    Danh từ: tục ngữ,
  • Folk-story

    Danh từ: chuyện kể dân gian,
  • Folk-tale

    Danh từ: truyện dân gian,
  • Folk-way

    Danh từ: lối bình dân; lối theo tập tục truyền thống,
  • Folk landscape

    cảnh quan dân dã,
  • Folk marker

    chợ bình dân,
  • Folk society

    công đồng dân gian,
  • Folkland

    Danh từ: Đất đai thuộc sở hữu nhân dân,
  • Folklore

    / 'flouklɔ: /, Danh từ: văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top