Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Folksy

Nghe phát âm

Mục lục

/fouksi/

Thông dụng

Tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bình dân
Dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cozy , down-to-earth * , homely , homey , low-key , modest , natural , plain , rustic , unassuming , unpretentious , ethnic , quaint

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top