Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Follow-up

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔlou¸ʌp/

Thông dụng

Tính từ

Tiếp tục, tiếp theo
a follow-up visit
cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó
a follow-up letter
bức thư tiếp theo bức thư trước đó

Danh từ

Sự tiếp tục
Việc tiếp tục, việc tiếp theo
Bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó

Chuyên ngành

Toán & tin

bám sát
theo sát

Kỹ thuật chung

sự bám sát

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top