Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Follower

Nghe phát âm

Mục lục

/'fɔlouə/

Thông dụng

Danh từ

Người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
Người bắt chước, người theo gót
Người tình của cô hầu gái
Môn đệ, môn đồ
Người hầu
(kỹ thuật) bộ phận bị dẫn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Puli lăn theo, bánh răng bị dẫn, khâu bị dẫn

Puli lăn theo, bánh răng bị dẫn, khâu bị dẫn

Toán & tin

(máy tính ) bộ nhắc lại, mắc sao lại, bộ theo dõi
automatic curve follower
bộ sao lại các đường cong tự động
cam follower
bộ sao lại cam
curve follower
bộ theo dõi đường cong

Vật lý

khâu bị dẫn
khâu bị động

Kỹ thuật chung

bánh lăn theo
bộ theo dõi
curve follower
bộ theo dõi đường cong
peak follower
bộ theo dõi đỉnh
cấu bị dẫn
máy khoan sau, máy khoan hoàn thiện, thanh đẩy cam

Giải thích EN: 1. a drill that finishes digging a hole begun by a drill with a larger diameter, called the starter.a drill that finishes digging a hole begun by a drill with a larger diameter, called the starter.2. the part of a machine that rides on a cam.the part of a machine that rides on a cam.

Giải thích VN: 1. máy khoan hoàn thiện lỗ khoan đã được khoan mở đầu bằng máy có đường kính lớn hơn, máy này được gọi là máy khoan đầu, hay máy khoan khởi động. 2. chi tiết máy dẫn động cam.

theo dõi
curve follower
bộ theo dõi đường cong
peak follower
bộ theo dõi đỉnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
addict , adherent , admirer , advocate , apostle , attendant , backer , believer , bootlicker , buff , client , cohort , companion , convert , copycat , devotee , disciple , fan , fancier , freak * , habitu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top