Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Folly

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔli/

Thông dụng

Danh từ

Sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười
it would be the height of folly to do that
làm việc đó hết sức điên rồ
Công trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng không dùng được)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngu xuẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absurdity , craziness , daftness , dottiness , dumb thing to do , dumb trick , fatuity , foolishness , idiocy , imbecility , impracticality , imprudence , inadvisability , inanity , indiscretion , irrationality , lunacy , madness , obliquity , preposterousness , rashness , recklessness , senselessness , silliness , stupidity , triviality , unsoundness , vice , witlessness , foolery , insanity , nonsense , tomfoolery , zaniness , asininity , desipience , frivolity , indulgence , infatuation , levity , mistake , revue , unwisdom , wantonness , whim

Từ trái nghĩa

noun
judgment , knowledge , seriousness , understanding , wisdom

Xem thêm các từ khác

  • Folly meat

    thịt gáy,
  • Foltz valve

    van foltz,
  • Foment

    / fə´ment /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến...
  • Fomentation

    / ¸foumen´teiʃən /, Danh từ: sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng,
  • Fomenter

    Danh từ: người xúi bẩy, người xúi giục; người khích (mối bất hoà, sự phiến loạn...),
  • Fomes

    đồ vật truyền bệnh,
  • Fomite

    đồ vật truyềnbệnh,
  • Fond

    / fɔnd /, Danh từ: nền (bằng ren), Tính từ: yêu mến quá đỗi, yêu...
  • Fondant

    / ´fɔndənt /, Danh từ: kẹo mềm, Hóa học & vật liệu: kẹo mềm,...
  • Fondant cream centre

    vỏ bọc kẹo mềm,
  • Fondant dropping

    sự rót ra khối kẹo mềm,
  • Fondant hardener format

    chất để làm format mềm,
  • Fondant sugar

    đường sáp (một loại đường mềm kết tinh lại),
  • Fondle

    / ˈfɒndl /, Ngoại động từ: vuốt ve, mơn trớn, Nội động từ: hí...
  • Fondler

    Danh từ: người vuốt ve mơn trớn,
  • Fondling

    / ´fɔndliη /, danh từ, người, vật được vuốt ve, mơn trớn,
  • Fondly

    / ´fɔndli /, Phó từ: trìu mến, âu yếm, ngớ ngẩn, vớ vẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top