Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Food-chain

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Hệ sinh vật mà cách sắp xếp là sinh vật lớp trên ăn sinh vật lớp dưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Food-concentrates industry

    công nghiệp thực phẩm chế sẵn,
  • Food-fats industry

    công nghiệp chất béo,
  • Food-fish

    Danh từ: thức ăn bằng cá,
  • Food-processing industry

    công nghiệp thực phẩm chế sẵn,
  • Food-stuff

    thức ăn, thực phẩm,
  • Food-vacuole

    Danh từ: không bào tiêu thụ thức ăn,
  • Food Chain

    chuỗi thức ăn, một chuỗi các sinh vật, mỗi loài sẽ lấy thành viên kế tiếp, thấp hơn trong chuỗi làm nguồn thức ăn.
  • Food Processing Waste

    chất thải do chế biến thực phẩm, phần thực phẩm còn thừa do các hoạt động nông nghiệp và công nghiệp.
  • Food Waste

    chất thải thực phẩm, thức ăn không được dùng và chất thải của quá trình chuẩn bị thực phẩm từ nhà dân hay khu thương...
  • Food Web

    lưới thức ăn, quan hệ cung cấp trong đó năng lượng và các chất dinh dưỡng được chuyển từ loài này sang loài khác.
  • Food additive

    chất phụ gia thực phẩm, Kinh tế: phụ gia các sản phẩm thực phẩm,
  • Food adjunct

    chất phụ gia thực phẩm,
  • Food alcohol

    rượu biến tính,
  • Food and agriculture organization

    tổ chức lương-nông,
  • Food asthma

    henthức ăn,
  • Food bath

    bể rửa thực phẩm, bồn rửa thực phẩm,
  • Food chemistry

    hóa học thực phẩm, hóa (học) thực phẩm, hóa thực phẩm,
  • Food color

    chất màu thực phẩm,
  • Food colour

    chất màu thực phẩm, chất màu thực phẩm,
  • Food compartment light

    chiếu sáng trong khoang thực phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top