Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foot-and-mouth disease

Thông dụng

Danh từ
(thú y học) sốt lở mồm long móng, sốt aptơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foot-band

    Danh từ: Đội bộ binh,
  • Foot-barracks

    Danh từ số nhiều: doanh trại bộ binh,
  • Foot-bath

    Danh từ: sự rửa chân, chậu rửa chân,
  • Foot-bellows

    Danh từ: Ống bễ đạp chân,
  • Foot-board

    Danh từ: bậc lên xuống (ở xe), chỗ để chân (người lái xe),
  • Foot-brake

    Danh từ: phanh chân (ô tô),
  • Foot-bridge

    Danh từ: cầu dành cho người đi bộ, cầu nhỏ,
  • Foot-candle

    Danh từ: phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux), bộ-nến, fut nến, fút-nến,
  • Foot-candle meter

    quang kế, máy đo độ rọi (fut-nến),
  • Foot-cloth

    Danh từ: thảm lót đường,
  • Foot-control

    sự điều khiển bằng chân,
  • Foot-driven

    dẫn động bằng chân, điều khiển bằng chân, đạp chân, Tính từ: dẫn động bằng chân; điều...
  • Foot-fault

    Danh từ: (thể dục,thể thao) lỗi chân (giẫm lên vạch biên ngang khi giao đấu quần vợt),
  • Foot-gear

    / ´fut¸giə /, Danh từ: Đồ đi ở chân (giày, dép, bít tất...), Kinh tế:...
  • Foot-hill

    / ´fut¸hil /, danh từ, Đồi thấp dưới chân núi,
  • Foot-iron

    Danh từ: chỗ đặt chân để bước lên xe ngựa,
  • Foot-lambert

    fút-lambe,
  • Foot-loose

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm),
  • Foot-loose industries

    các ngành di động,
  • Foot-muff

    / ´fut¸mʌf /, danh từ, túi bọc chân (cho ấm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top