Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foot-loose

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foot-loose industries

    các ngành di động,
  • Foot-muff

    / ´fut¸mʌf /, danh từ, túi bọc chân (cho ấm),
  • Foot-pace

    Danh từ: bước đi, thềm, bậc,
  • Foot-page

    Danh từ: chú bé hầu, chú tiểu đồng,
  • Foot-pan

    Danh từ: chậu rửa chân,
  • Foot-passenger

    Danh từ: người đi bộ,
  • Foot-passenger ferry

    phà chở khách (đi bộ),
  • Foot-path

    Danh từ: vỉa hè, Đường nhỏ, lề đường,
  • Foot-path paving

    mặt lát đường đi bộ,
  • Foot-plate

    Danh từ: bục của người lái xe và người đốt lò (đầu máy xe lửa),
  • Foot-pound

    / ´fut¸paund /, Danh từ: fút-paođơ (đơn vị lực hoặc công nâng một paođơ lên một fút),
  • Foot-pound-second

    Danh từ: hệ fút-paođơ-giây,
  • Foot-pump

    / ´fut¸pʌmp /, Kỹ thuật chung: bơm dùng chân,
  • Foot-race

    Danh từ: cuộc đi bộ,
  • Foot-rot

    Danh từ: (thú y học) bệnh lở chân,
  • Foot-rule

    Danh từ: thước phút (thước đo dài một phút),
  • Foot-slogger

    Danh từ (từ lóng): lính bộ binh, người đi bộ,
  • Foot-soldier

    / ´fut¸souldʒə /, danh từ, lính bộ binh,
  • Foot-stall

    gờ chân cột, Danh từ: chân cột; đế cột,
  • Foot-stone

    đá nền, Danh từ: Đá nền, Đá ở chân mồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top