Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foot-path

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Vỉa hè
Đường nhỏ

Kỹ thuật chung

lề đường

Xem thêm các từ khác

  • Foot-path paving

    mặt lát đường đi bộ,
  • Foot-plate

    Danh từ: bục của người lái xe và người đốt lò (đầu máy xe lửa),
  • Foot-pound

    / ´fut¸paund /, Danh từ: fút-paođơ (đơn vị lực hoặc công nâng một paođơ lên một fút),
  • Foot-pound-second

    Danh từ: hệ fút-paođơ-giây,
  • Foot-pump

    / ´fut¸pʌmp /, Kỹ thuật chung: bơm dùng chân,
  • Foot-race

    Danh từ: cuộc đi bộ,
  • Foot-rot

    Danh từ: (thú y học) bệnh lở chân,
  • Foot-rule

    Danh từ: thước phút (thước đo dài một phút),
  • Foot-slogger

    Danh từ (từ lóng): lính bộ binh, người đi bộ,
  • Foot-soldier

    / ´fut¸souldʒə /, danh từ, lính bộ binh,
  • Foot-stall

    gờ chân cột, Danh từ: chân cột; đế cột,
  • Foot-stone

    đá nền, Danh từ: Đá nền, Đá ở chân mồ,
  • Foot-stove

    Danh từ: lò chân,
  • Foot-ton

    fút - tấn (đơn vị hoặc công nâng 1 tấn lên cao l fút), Danh từ: fút-tấn (đơn vị lực hoặc...
  • Foot-wall

    Danh từ: chân tường,
  • Foot-way

    Danh từ: vỉa hè,
  • Foot-wear

    như foot-gear,
  • Foot-webbing

    Danh từ: chân màng bơi,
  • Foot accelerator

    bàn đạp gia tốc (ga), bàn đạp ga,
  • Foot assembly

    cụm dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top