- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
- 
                                Foot plateđế vách ngăn bằng gỗ,
- 
                                Foot platformbục đứng máy,
- 
                                Foot printdấu bàn chân,
- 
                                Foot pumpbơm đạp chân,
- 
                                Foot roomgốc,
- 
                                Foot rulethước đo sâu,
- 
                                Foot sawdao tách chân giò, cưa có bàn đạp,
- 
                                Foot scalethước chia theo bộ (fut),
- 
                                Foot screwốc cân máy, vít chân, vít chặn, vít đế, ốc cân máy,
- 
                                Foot screwsvít chỉnh,
- 
                                Foot selector switchbàn đạp điều khiển đèn (ô tô),
- 
                                Foot slopechân dốc, chân triền núi,
- 
                                Foot starterbộ khởi động bằng chân,
- 
                                Foot stepbước chân (khoảng cách), bậc móng,
- 
                                Foot switchcầu dao đạp chân, cầu dao có bàn đạp,
- 
                                Foot the billtính tiền hóa đơn,
- 
                                Foot toursdu lịch tản bộ,
- 
                                Foot treadlebàn đạp chân, bàn đạp bằng chân,
- 
                                Foot tubebể rửa chân, bồn rửa chân,
- 
                                Foot valvevan chân ống hút đứng, van đạp chân, van đáy, van dưới ống hút đứng, Xây dựng: van dưới...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                