Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Footworn

Nghe phát âm

Mục lục

/´fut¸wɔ:n/

Thông dụng

Tính từ
Mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)
Bị bước chân làm mòn
footworn stairs
cầu thang bị bước chân làm mòn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Footy

    / ´futi /, tính từ, (phương ngữ) không có giá trị; tồi tàn; không đáng đếm xỉa,
  • Foozle

    / fu:zl /, danh từ, (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người vụng...
  • Fop

    / fɔp /, Danh từ: công tử bột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Fopling

    như fop,
  • Foppery

    / ´fɔpəri /, danh từ, tính công tử bột, tính thích chưng diện,
  • Foppish

    / ´fɔpiʃ /, tính từ, công tử bột, thích chưng diện, Từ đồng nghĩa: adjective, dandified , natty...
  • Foppishness

    / ´fɔpiʃnis /, như foppery,
  • For

    / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để,...
  • For-and-aft tilt

    dốc dọc,
  • For-fot free on rail-free on truck

    giao hàng trên toa,
  • For-lift truck

    Danh từ: xe nâng,
  • For-next loop

    vòng lặp for-next,
  • For-why

    Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ), vì lý do gì,
  • For Further Study (FFS)

    để nghiên cứu tiếp,
  • For Placement Only (FPO)

    chỉ để thay thế,
  • For a certainty

    Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • For a full due

    Thành Ngữ:, for a full due, (hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn
  • For a song

    Thành Ngữ:, for a song, (thông tục) với giá rất hạ; rẻ
  • For a start

    Thành Ngữ:, for a start, làm điểm đầu tiên (dùng trong một lý lẽ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top