Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foraminal hernia

Y học

thóat vị lỗ winslow

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foraminate

    / fɔ´ræmi¸neit /, tính từ, có lỗ,
  • Foraminated

    / fɔ´ræmi¸neitid /, như foraminate,
  • Foraminifer

    Danh từ, số nhiều foraminifera, foraminiferrs: (động vật) trùng có lỗ,
  • Foraminiferal

    Tính từ: có vỏ lỗ,
  • Foraminiferan

    Danh từ:,
  • Foraminiferous

    Tính từ:,
  • Foraminulum

    lỗ nhỏ,
  • Forasmuch as

    liên từ, thấy rằng, xét rằng; vì rằng, bởi chưng,
  • Foration

    (sự) khoan,
  • Foray

    / ´fɔrei /, Danh từ: sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập, Động...
  • Forbear

    / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà...
  • Forbearance

    / fɔrˈbɛərəns /, Danh từ: sự nhịn (không làm), tính chịu đựng, tính kiên nhẫn, Từ...
  • Forbearance is no acquittance

    Thành Ngữ:, forbearance is no acquittance, (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
  • Forbearance of a right

    sự từ bỏ sử dụng quyền,
  • Forbearing

    / fɔ:´bɛəriη /, tính từ, kiên nhẫn, nhẫn nại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Forbid

    / fə´bid /, Ngoại động từ: cấm, ngăn cấm, Hình thái từ: Toán...
  • Forbiddance

    / fɔ:´bidəns /, danh từ, sự cấm, sự ngăn cấm, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition...
  • Forbidden

    / fə'bidn /, bị cấm đoán, bị ngăn cấm, không nói ra được, Nguồn khác: Nguồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top