Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foray

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔrei/

Thông dụng

Danh từ

Sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập
to make (go on) a foray
cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập

Động từ

Cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attack , depredation , descent , inroad , invasion , irruption , raid , reconnaissance , sally , sortie , incursion , attempt , pillage , ravage
verb
overrun , raid

Từ trái nghĩa

noun
abstention , idleness , laziness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top