Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fording

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự lội qua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fordism

    phương pháp ford,
  • Fordless

    Tính từ: không có chỗ cạn không thể lội qua được (sông, suối),
  • Fordo

    Ngoại động từ .fordid, .fordone: (từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, phá huỷ, giết, khử,
  • Fordone

    Động tính từ quá khứ của .fordo: Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mệt...
  • Fore

    / fɔ: /, Danh từ: phần trước, (hàng hải) nùi tàu, còn sống, nổi bật (địa vị, vị trí),
  • Fore-and-aft

    dọc tàu, suốt chiều dài tàu, Tính từ: (hàng hải) từ đằng mũi đến đằng lái, suốt chiều...
  • Fore-and-aft axis

    trục dọc (tàu thuyền),
  • Fore-and-aft beam

    dầm dọc,
  • Fore-and-aft force

    lực dọc đoàn tàu,
  • Fore-and-aft level

    nivô dọc,
  • Fore-and-aft overlap

    phủ dọc,
  • Fore-and-aft pole

    cực từ lực dọc tàu,
  • Fore-and-aft sail

    buồm có bốn góc không bằng nhau, lá buồm lệch,
  • Fore-and-aft tilt

    độ nghiêng dọc,
  • Fore-bay

    bể trước, buồng trước, bể áp lực,
  • Fore-body water-line

    mớn nước phần vỏ mũi tàu,
  • Fore-cabin

    / ´fɔ:¸kæbin /, danh từ, buồng ở phía trước tàu (cho hành khách hạng nhì),
  • Fore-deck

    boong trước,
  • Fore-edge

    Danh từ: rìa trước (đối với rìa gáy của quyển sách),
  • Fore-end plate

    bản mút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top