- Từ điển Anh - Việt
Forearm
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:r¸a:m/
Thông dụng
Danh từ
(giải phẫu) cẳng tay
ngoại động từ
Chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sẵn sàng chiến đấu...)
- forewarned is forearmed
- biết trước là sẵn sàng trước
Hình thái từ
- V_ed: forearmed
- V_ing: forearming
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- brace , fortify , ready , steel , strengthen
noun
- antibrachium , radius , ulna
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forearn sign
dấu hiệu cẳng tay, dấu hiệu leri, -
Forearnsign
dấu hiệu cẳng tay, dấu hiệu leri, -
Forebay
bể áp lực (thượng lưu đường ống áp lực) đoạn đi vào âu tàu từ phần sông có xây kè đến cửa âu, -
Forebear
/ ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father... -
Forebode
/ fɔ:´boud /, Ngoại động từ: báo trước, báo điềm, có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa... -
Foreboder
Danh từ: Điềm, triệu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đoán trước, người tiên tri, -
Foreboding
/ fɔ:´boudiη /, Danh từ: sự báo trước, điềm, sự có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa... -
Forebody
/ ´fɔ:¸bɔdi /, danh từ, (hàng hải) phần thân tàu phía mũi, -
Forebrain
Danh từ: (giải phẫu) não trước, não trước, -
Forebreast
gương lò trước, hầm lò trước, -
Forecast
/ fɔ:'kɑ:st /, Danh từ: sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết... -
Forecast area
vùng dự báo, -
Forecast centre station-FC
đài trung tâm tiên đoán, đài trung tâm tiên liệu, -
Forecast of business conditions
dự báo tình hình thương mại, -
Forecast of electricity demand
dự báo nhu cầu điện năng, -
Forecast of expenses
dự báo chi phí, -
Forecast of profit
dự báo lợi nhuận, -
Forecast operating budget
ngân sách kinh doanh dự kiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.