- Từ điển Anh - Việt
Forego
Nghe phát âm| Mục lục | 
/fɔ:´gou/
Thông dụng
Động từ .forewent; .foregone
Đi trước
Ở trước, đặt ở phía trước
Ngoại động từ
(như) forgo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- forgo , do without , eschew , forfeit , forsake , neglect , pass , precede , quit , refrain , relinquish , renounce , sacrifice , surrender , waive , yield
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Foregoer/ fɔ:´gouə /, danh từ, người đi trước, bậc tiền bối,
- 
                                Foregoing/ fɔrˈgoʊɪŋ, foʊr- /, Tính từ: trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến, Danh...
- 
                                Foregone/ fɔ:'gɔn /, Động tính từ quá khứ của .forego: Tính từ: Đã qua,...
- 
                                Foregone conclusionThành Ngữ:, foregone conclusion, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
- 
                                Foregrindingsự đập dập, sự nghiền sơ bộ,
- 
                                Foreground/ ´fɔ:¸graund /, Danh từ: cảnh gần, cận cảnh, (nghĩa bóng) địa vị nổi bật, Toán...
- 
                                Foreground areavùng phía trước,
- 
                                Foreground colormàu mặt trước, màu nổi, màu tiền cảnh,
- 
                                Foreground display imageảnh hiển thị mặt trước, ảnh hiển thị nổi,
- 
                                Foreground imageảnh gần, ảnh mặt trước, ảnh tiền cảnh, ảnh động, ảnh nổi,
- 
                                Foreground jobcông việc khẩn, công việc ưu tiên, công việc ưu tiên cao, nhiệm vụ nền trước, nhiệm vụ nổi,
- 
                                Foreground operationsự thao tác hàng đầu, sự thao tác ưu tiên,
- 
                                Foreground partitionsự phân chia ưu tiên,
- 
                                Foreground processtiến trình tiền cảnh, quá trình ưu tiên, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của...
- 
                                Foreground process groupnhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
- 
                                Foreground process group IDid của nhóm tiến trình tiền cảnh,
- 
                                Foreground processingsự xử lý hàng đầu, sự xử lý ưu tiên,
- 
                                Foreground programchương trình bề mặt, chương trình khẩn, chương trình ưu tiên, tiền cảnh, chương trình chính (máy tính),
- 
                                Foreground regionmiền ưu tiên,
- 
                                Foreground tasknhiệm vụ nền trước, nhiệm vụ nổi,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                