Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foreign currency

Mục lục

Kỹ thuật chung

ngoại tệ
foreign currency funds
vốn ngoại tệ

Kinh tế

ngoại tệ
denominated in foreign currency
được viết bằng ngoại tệ
designated foreign currency
ngoại tệ chỉ định
drain of foreign currency
sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ
evasion of foreign currency
trốn tránh ngoại tệ
foreign currency account
tài khoản ngoại tệ
foreign currency bill
hối phiếu ngoại tệ
foreign currency credit
cho vay bằng ngoại tệ
foreign currency credit
thư tín dụng ngoại tệ
foreign currency credit
tín dụng ngoại tệ
foreign currency deposit
tiền gửi ngoại tệ
foreign currency exchange
việc đổi ngoại tệ
foreign currency futures
hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
foreign currency holdings
số ngoại tệ nắm giữ
foreign currency reserves
dự trữ ngoại tệ
foreign currency transaction
giao dịch ngoại tệ
foreign currency translation
quy đổi ngoại tệ
foreign currency translation
sự quy đổi ngoại tệ
quotation for foreign currency
yết giá ngoại tệ
rate in foreign currency
hối suất chi trả bằng ngoại tệ
scarcity of foreign currency
sự thiếu ngoại tệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top