Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foreign trade turnover

Nghe phát âm

Kinh tế

doanh số ngoại thương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foreign trade volume

    doanh số ngoại thương,
  • Foreign trader

    nhà ngoại thương,
  • Foreign transfer of shares

    sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài,
  • Foreign voyage

    chuyến tàu (biển) ra nước ngoài,
  • Foreignbody

    vật lạ , dị vật, chấtngoại lai,
  • Foreigner

    / ´fɔrinə /, Danh từ: người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ...
  • Foreigness

    Danh từ: tính chất ngoại lai, tính chất nước ngoài, sự không có quan hệ; sự xa lạ, không thích...
  • Foreignism

    / ´fɔri¸nizəm /, danh từ, sự bắt chước nước ngoài, phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài;...
  • Foreignize

    / ´fɔri¸naiz /, ngoại động từ, làm cho xa lạ, nội động từ, trở thành xa lạ,
  • Foreignprotein

    proteinngoại lai,
  • Foreignserum

    huyết thanh ngoại lai,
  • Forejudge

    / fɔ:´dʒʌdʒ /, Ngoại động từ: xử trước; quyết định trước,
  • Forekidney

    tiềnthận,
  • Foreknow

    / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng...
  • Foreknowable

    / fɔ:´nouəbl /, tính từ, có thể biết trước; tiên tri,
  • Foreknowledge

    / fɔ:´nɔ:lidʒ /, danh từ, sự biết trước, Điều biết trước, Từ đồng nghĩa: noun, precognition...
  • Forel

    / fɔrl /, danh từ, giầy da,
  • Forel decussation

    bắt chéo forel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top