- Từ điển Anh - Việt
Foresight
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:¸sait/
Thông dụng
Danh từ
Sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa
Đầu ruồi (súng)
Chuyên ngành
Xây dựng
tuyến ngắm trước
Kỹ thuật chung
sự đo thấy trước, điểm thấy trước, sự đo bằng cọc thủy chuẩn
Giải thích EN: 1. a measurement taken in a forward direction on a new survey point to calculate its elevation.a measurement taken in a forward direction on a new survey point to calculate its elevation.2. a reference point made on a previously established survey point that serves to close a circuit.a reference point made on a previously established survey point that serves to close a circuit.3. a measurement taken on a level rod that indicates the elevation of the point on which the rod is resting.a measurement taken on a level rod that indicates the elevation of the point on which the rod is resting.
Giải thích VN: 1. phương pháp đo lường được tiến hành theo hướng phía trước trên điểm khảo sát mới để tính toán độ cao của nó. 2. điểm tham chiếu được thực hiện trên điểm khảo sát được thiết lập từ trước để ngắt mạch điện. 3. phương pháp đo trên cọc thủy chuẩn, cọc này có đánh dấu độ cao của điểm mà tại đó cọc không hoạt động.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anticipation , canniness , care , carefulness , caution , circumspection , clairvoyance , discernment , discreetness , discretion , economy , far-sightedness , foreknowledge , forethought , insight , long-sightedness , perception , precaution , precognition , preconception , premeditation , premonition , prenotion , prescience , prospect , providence , provision , prudence , sagacity , farsightedness , forehandedness , foresightedness , forethoughtfulness , vision , wisdom
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Foresighted
/ ¸fɔ:´saitid /, tính từ, biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa, Từ đồng nghĩa:... -
Foresightedness
/ ¸fɔ:´saitidnis /, danh từ, sự biết trước, thấy trước, sự biết lo xa, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Foreskin
/ ´fɔ:¸skin /, Danh từ: (giải phẫu) bao quy đầu, Y học: bao quy đầu,... -
Forespeech
Danh từ: lời tựa, lời nói đầu, -
Forest
/ 'forist /, Danh từ: rừng, (pháp lý) rừng săn bắn, Ngoại động từ:... -
Forest-and-park belt
vành đai công viên rừng, -
Forest administration
sở kiểm lâm, -
Forest agent
nhân viên kiểm lâm, -
Forest area
khoảng rừng, ô rừng, vành rừng, -
Forest chemistry
hóa học lâm sản, lâm hóa học, -
Forest conservancy
bảo vệ rừng, -
Forest engineering
ngành lâm nghiệp, -
Forest fire
Danh từ: cháy rừng, Từ đồng nghĩa: noun, wildland fire , vegetation fire... -
Forest land
vùng rừng, -
Forest landscape
phong cảnh rừng, -
Forest plantation
trống rừng, -
Forest planting density
mật độ trồng rừng, -
Forest product
lâm sản, -
Forest products
vật liệu gỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.