- Từ điển Anh - Việt
Foretoken
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:¸toukn/
Thông dụng
Danh từ
Điềm, dấu hiệu báo trước
Ngoại động từ
Báo trước, báo hiệu; là điềm báo trước của
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- augur , bode , forecast , forerun , foreshadow , foretell , portend , prefigure , presage , prognosticate
noun
- augury , forerunner , portent , prefigurement , presage , prognostic , prognostication , sign
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Foretold
Từ đồng nghĩa: adjective, boded , presaged -
Foretooth
/ ´fɔ:¸tu:θ /, danh từ, số nhiều .foreteeth, răng cửa, -
Foretop
/ ´fɔ:¸tɔp /, Danh từ: cái lầu ở cột buồm mũi, -
Foretop-gallant
Tính từ: thuộc bộ phận ở trên cái lầu của cột buồm mũi, -
Foretype
/ ´fɔ:¸taip /, danh từ, hình mẫu đầu tiên, -
Forever
/ fə'revə /, Phó từ: mãi mãi, vĩnh viễn, Xây dựng: mãi mãi,Forevermore
Phó từ:,Forewarming section
ngăn gia nhiệt sơ bộ,Forewarn
/ fɔ:´wɔ:n /, Ngoại động từ: cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước,Forewarned is forearmed
Thành Ngữ:, forewarned is forearmed, biết trước là sẵn sàng trướcForewarning
Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , thundercloudForewaters
chât nhớt ở cổ tử cung,Forewheel
bánh xe trước,Forewind
/ ´fɔ:¸wind /, danh từ, gió thuận,Forewing
Danh từ: cánh trước (sâu bọ bốn cánh),Forewoman
/ ´fɔ:¸wumən /, Danh từ: bà quản đốc, bà đốc công, (pháp lý) bà chủ tịch ban hội thẩm (toà...Foreword
/ ´fɔ:¸wə:d /, Danh từ: lời tựa; lời nói đầu, Kỹ thuật chung:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.