Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forged tool

Cơ - Điện tử

Dao rèn liền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Forged transfer of shares

    chuyển nhượng giả mạo cổ phiếu, sự chuyển nhượng giả mạo cổ phiếu,
  • Forged wheel

    bánh xe thép rèn,
  • Forged wing attachment

    phụ tùng cánh rèn,
  • Forger

    / ´fɔ:dʒə /, danh từ, thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện),
  • Forgery

    / ´fɔ:dʒəri /, Danh từ: sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo;...
  • Forget

    / fə'get /, Ngoại động từ: quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ, Nội...
  • Forget-me-not

    / fə´getmi¸nɔt /, danh từ, (thực vật học) cỏ lưu ly,
  • Forgetful

    / fə´getful /, Tính từ: hay quên, có trí nhớ tồi, (thơ ca) làm cho quên, cẩu thả, Từ...
  • Forgetful functional

    hàm tử quên,
  • Forgetful functor

    hàm tử quên,
  • Forgetfully

    Phó từ: sao lãng, lơ là,
  • Forgetfulness

    / fə´getfulnis /, danh từ, tính hay quên, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Forgettable

    / fə´getəbl /, tính từ, có thể quên được,
  • Forging

    / ´fɔ:dʒiη /, Danh từ: mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén, Hóa học &...
  • Forging die

    khuôn rèn, khuôn dập, khuôn đột, khuôn rèn, hot-forging die, khuôn rèn nóng
  • Forging drawing

    hình vẽ rèn,
  • Forging furnace

    lò rèn,
  • Forging hammer

    búa rèn, búa thợ rèn,
  • Forging machine

    máy rèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top