Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forging

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔ:dʒiη/

Thông dụng

Danh từ

Mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự đập ép

Xây dựng

công tác rèn
vật rèn

Kỹ thuật chung

sự rèn
sự rèn khuôn
open die forging
sự rèn khuôn hở

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top