Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Form definition (FORMDEF)

    định nghĩa biểu mẫu, định nghĩa dạng,
  • Form depth

    chiều cao tờ giấy,
  • Form designer

    người thiết biểu mẫu,
  • Form drag

    sức cản của hình, Kỹ thuật chung: lực cản do hình dạng,
  • Form errors

    sai số khuôn,
  • Form exterior face

    bề mặt ván khuôn,
  • Form exterior face ...

    bề mặt ván khuôn,
  • Form factor

    hệ số dạng, hệ số hình dáng, hệ số hình dạng, hệ số dạng răng, hệ số dạng, hệ số hình dáng, hệ số tính đến...
  • Form feed

    sự cấp giấy, nạp giấy, lệnh đẩy giấy, sự dẫn tiến giấy, sự nạp giấy, tiếp giấy, ff form feed character, ký tự nạp...
  • Form feed (FF)

    ff, tiếp trang, tiếp giấy,
  • Form feed character (FF)

    ký tự cấp giấy, ký tự nạp giấy,
  • Form feeding

    sự cấp giấy, sự nạp giấy,
  • Form field

    trường biểu mẫu,
  • Form gear cutter

    dao phay răng định hình,
  • Form grinding

    sự mài định hình, sự gia công định hình, sự mài định hình,
  • Form handling

    đặt ván khuôn, sự đặt ván khuôn,
  • Form hanger

    thanh treo ván khuôn,
  • Form if return

    tờ khai (thuế thu nhập...)
  • Form letter

    Danh từ: thư in sẵn theo công thức (ngày tháng, địa chỉ bỏ trống để điền vào sau), Toán...
  • Form line

    đường bao, đường biểu diễn địa hình, đường bình độ, đường đồng mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top