Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Formaldehyde

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔ:´mældi¸haid/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) fomanđêhyt

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

focmanđehyt
melamine formaldehyde resin (MF)
nhựa focmanđehyt melamin
melamine formaldehyde resin (MF)
nhựa melamin focmanđehyt
MF (melamineformaldehyde resin)
nhựa melamin focmanđehyt
fomanđehit
urea formaldehyde resin
nhựa ure fomanđehit
metanđehit andehitfomic

Xây dựng

formalđehit

Y học

một chất dẫn xuất từ aldehyde của formic axit để khử trùng

Xem thêm các từ khác

  • Formaldehyde sulfoxylate

    focmanđehyt sunfoxylat, focmanđehyt sunphoxylat,
  • Formaldehyde sulphoxylate

    focmanđehyt sunfoxylate, focmanđehyt sunphoxylat,
  • Formalin

    / ´fɔ:məlin /, Danh từ: (hoá) fomanlin, Hóa học & vật liệu: focmalin,...
  • Formalise

    / 'fɔ:məlaiz /,
  • Formalism

    / ´fɔ:mə¸lizəm /, Danh từ: thói hình thức, chủ nghĩa hình thức, Toán &...
  • Formalist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa hình thức,
  • Formalistic

    / ¸fɔ:mə´listik /, tính từ, hình thức, hình thức chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, academic...
  • Formalities

    thủ tục,
  • Formality

    / fɔ: 'mæləti /, Danh từ: sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ...
  • Formalization

    / ¸fɔ:məlai´zeiʃən /, Danh từ: sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá, sự chính thức hoá, sự...
  • Formalize

    / 'fɔ:məlaiz /, Ngoại động từ: nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá, làm thành hình...
  • Formalized

    / ˈfɔːməlaizd /, chính thức hóa bằng luật, hợp thức hóa theo luật, cách điệu, cách thể hóa,
  • Formally

    / 'fɔ:məli /, Phó từ: chính thức, this method has not been formally admitted, phương pháp này chưa được...
  • Formally real field

    trường thực hình thức,
  • Formamide

    focmamit, chloral formamide, cloral focmamit
  • Formant

    / ´fɔ:mənt /, Danh từ: (ngôn ngữ) foc-măng, Vật lý: focman, thành tố,...
  • Format

    / ´fɔ:mæt /, Danh từ: khổ (sách, giấy, bìa...), Định dạng(trong máy tính), Toán...
  • Format (ted) mode

    kiểu với dạng thức, phương thức với dạng thức,
  • Format Chart Area

    định dạng vùng biểu đồ,
  • Format Computer Graphics (FCG)

    định dạng đồ họa máy tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top