Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Formative

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔ:mətiv/

Thông dụng

Tính từ

Để hình thành, để tạo thành
(ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)

Chuyên ngành

Toán & tin

hình thành

Kỹ thuật chung

hình thành
formative lag
thời gian trễ hình thành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
determinative , developmental , immature , impressible , malleable , moldable , pliant , sensitive , shaping , susceptible , creative , impressionable , plastic

Từ trái nghĩa

adjective
destructive , noninfluential

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top