Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Former

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔ:mə/

Thông dụng

Tính từ

Trước, cũ, xưa, nguyên
in former times
thuở xưa, trước đây
Mr X, former Prime Minister
ông X, nguyên thủ tướng

Đại từ

Cái trước, người trước, vấn đề trước
of the two courses of action, I prefer the former
trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơn

Chuyên ngành

Xây dựng

dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình, thước chép hình

Cơ - Điện tử

Dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình, thước chéphình, dao định hình

Kỹ thuật chung

cuộn cảm
cuộn dây
khuôn
khuôn đúc
khuôn uốn
dưỡng dẫn hướng
dưỡng cuộn dây
lõi cuộn dây

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
above , aforementioned , aforesaid , ancient , antecedent , anterior , bygone , departed , earlier , erstwhile , ex- , first , foregoing , late , long ago , long gone , of yore , old , once , one-time , past , preceding , prior , quondam , sometime , whilom , precedent , previous , onetime , anamnestic , ci-devant , cidevant , creator , elapsed , erewhile , erst , maker , one time

Từ trái nghĩa

adjective
after , current , ensuing , following , future , present , prospective , subsequent , succeeding

Xem thêm các từ khác

  • Former plate

    thước chép hình,
  • Former president

    cựu chủ tịch, nguyên chủ tịch,
  • Formerets

    khung ngang,
  • Formerly

    / ´fɔ:məli /, Phó từ: trước đây, thuở xưa, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Formetardive

    hình thể muộn,
  • Formic

    / ´fɔ:mik /, Tính từ: (hoá học) fomic, Hóa học & vật liệu: focmic,...
  • Formic acid

    Danh từ: axit fomic, Y học: axit focmic,
  • Formic aldehyde

    andehit focmic,
  • Formica

    / fɔ:´maikə /, Danh từ: phoocmica, Hóa học & vật liệu: phoocmica,...
  • Formicacid

    axit focmic,
  • Formicaldehyde

    andehit focmic,
  • Formicarian

    Tính từ: thuộc kiến,
  • Formicary

    / ´fɔ:mikəri /, danh từ, tổ kiến,
  • Formication

    / ¸fɔ:mi´keiʃən /, Danh từ: cảm giác kiến bò, Y học: cảm giác bò,...
  • Formication sign

    dấu hiệu kiến bò,
  • Formicationsign

    dấu hiệu kiếnbò,
  • Formiciasis

    (chứng) kiến đốt,
  • Formidable

    / 'fɔ:mɪdəbl /, Tính từ: dữ dội, ghê gớm, kinh khủng, Từ đồng nghĩa:...
  • Formidableness

    / ´fɔ:midəbəlnis /, danh từ, tính chất dữ dội, tính chất ghê gớm, tính chất kinh khủng,
  • Formidably

    Phó từ: dữ dội, kinh khủng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top