Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Formula

Nghe phát âm

Mục lục

/'fɔ:mjulə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều formulas, .formulae

Thể thức, cách thức
Công thức
a mathematical formula
công thức toán
a chemical formula
công thức hoá học

Chuyên ngành

Toán & tin

công thức
addition formula
công thức cộng
addition formulas of trigonometry
công thức cộng lượng giác
assumption formula
công thức giả định
asymptotic formula
công thức tiệm cận
backward interpolation formula
công thức nội suy lùi
binomial formula
công thức nhị thức
closed formula
công thức đóng
coincidence formula
công thức trùng phương
column formula
công thức cột
congruous formulas
công thức đồng dư
corector formula
công thức sửa
difference formula
công thức sai phân
distance-rate-time formula
công thức chuyển động đều (l=vt)
double-angle formulas
công thức góc nhân đôi
dublication formula
công thức tăng đôi
empiric formula
công thức thực nghiệm
end formula
công thức cuối
even-numbered formula
công thức có số chẵn
five-term formula
công thứcnăm số hạng
forward interpolation formula
công thức nội suy tiến
half-angle formulas
công thức góc chia đôi
incidence formula
công thức liên thuộc
integral formula
công thức tích phân
interdeducible formulas
công thức suy diễn như nhau
interpolation formula
(giải tích ) công thức nội suy
inverse formula
(giải tích ) công thức nghịch đảo
inversion formula
(giải tích ) công thức nghịch đảo
irrefultable formula
công thức chắc chắn đúng
logarithmic formula
công thức lôga
number-theoretic formula
(toán (toán logic )ic ) công thức số học
open formula
(toán (toán logic )ic ) công thức mở
postulation formula
công thức giả định
prediction formula
công thức tiên đoán
prenex formula
công thức prinec
prime formula
công thức nguyên tố
principal formula
(toán (toán logic )ic ) công thức chính
primoidal formula
công thức thể tích lăng trụ cụt
product formula, production formula
công thức đưa về dạng lôga hoá
provable formula
công thức chứng minh được
quadratic formula
công thức các nghiệm của phương trình bậc hai
quadrature formula
(toán (toán logic )ic ) công thức cầu phương
quadrature formula of close type (open type)
công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
rectangular formula
(toán (toán logic )ic ) công thức hình chữ nhật
recursion formula
(toán (toán logic )ic ) công thức truy toán, công thức đệ quy
reduction formulas
công thức bác được
side formula
(toán (toán logic )ic ) công thức cạnh
simple interest formula
(thống kê ) công thức lãi đơn
starter formula
công thức xuất pháp
subtraction formulas
công thức trừ
summation formula
(giải tích ) công thức lấy tổng
thin-lens formulas
(vật lý ) công thức lăng kính mỏng
translation formulas
(hình học ) công thức dời trục toạ độ
trapezoid formula
công thức hình thang
universal-coefficient formula
công thức hệ số phổ dụng
verifiable formula
(toán (toán logic )ic ) công thức nghiệm được

Kỹ thuật chung

đẳng thức

Kinh tế

thực đơn
sausage formula
thực đơn làm giò
sausage formula
thực đơn làm xúc xích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blueprint , canon , code , credo , creed , custom , description , direction , equation , form , formulary , maxim , method , modus operandi , precept , prescription , principle , procedure , rite , ritual , rote , rubric , specifications , theorem , way , key , route , secret , alkahest , ceremonial , ceremony , doctrine , nostrum , philosophy , plan , recipe , rule , theory

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top