Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fornix conjunctivaesuperior

Y học

túi cùng kết mạc trên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fornix of cerebrum

    tan giác não,
  • Fornix of the vagina

    túi cùng âm đạo,
  • Fornix of thevagina

    túi cùng âm đạo,
  • Fornix saccilacrimalis

    túi cùng túi lệ,
  • Fornix vaginae

    túi cùng âm đạo,
  • Forpined

    Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) héo hon (vì đói, vì bị hành hạ...)
  • Forrader

    Phó từ: (như) forward,
  • Forrecast

    Toán & tin: tiên đoán, dự đoán, dự báo,
  • Forrel

    / fɔrl /, như forel,
  • Forrow-leaved

    Tính từ: có lá khía rãnh,
  • Forrow-lobed

    Tính từ: có thùy khía rãnh,
  • Forrowing

    Danh từ: sự xẻ rãnh; sự rạch luống,
  • Forsake

    / fɔ'seik /, Ngoại động từ .forsook; .forsaken: bỏ rơi, từ bỏ, bỏ, Xây...
  • Forsaken

    / fə'seikn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cast...
  • Forsaking

    / fə´seikiη /, danh từ, sự bỏ rơi, sự từ bỏ, sự bỏ,
  • Forsook

    / fə´suk /,
  • Forsooth

    / fə´su:θ /, Phó từ: (mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì,
  • Forspend

    Ngoại động từ: làm cho mệt mỏi; kiệt sức,
  • Forspent

    / fɔ:´spent /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top