Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forth

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔ:θ/

Thông dụng

Phó từ

Về phía trước, ra phía trước, lộ ra
to go back and forth
đi đi lại lại, đi tới đi lui
to put forth leaves
trổ lá (cây)
to bring forth a problem
đưa ra một vấn đề
to sail forth
(hàng hải) ra khơi

Giới từ

(từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi

Cấu trúc từ

and so forth
vân vân
from this time (day) forth
từ nay về sau
to far forth
đến mức độ
so far forth as
đến bất cứ mức nào

Chuyên ngành

Toán & tin

về phía trước; từ nay về sau
and so forth
vân vân
so far forth
trong chừng mực ấy

Kỹ thuật chung

về phía trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
ahead , alee , along , away , first , forward , into , into the open , on , onward , out , abroad , outward

Xem thêm các từ khác

  • Forthcoming

    / ˈfɔrθˈkʌmɪŋ, ˈfoʊrθ- /, Tính từ: sắp đến, sắp tới, sắp xuất bản (sách), sẵn sàng (khi...
  • Forthgoing

    Tính từ: Đi ra; li biệt,
  • Forthright

    Tính từ: thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, Phó từ:...
  • Forthwith

    / ¸fɔ:θ´wiθ /, Phó từ: tức khắc, ngay lập tức, tức thì, Từ đồng...
  • Fortieth

    / ´fɔ:tiiθ /, Tính từ: thứ bốn mươi, Danh từ: một phần bốn mươi,...
  • Fortifcation

    củng cố [sự củng cố],
  • Fortifiable

    / ´fɔ:ti¸faiəbl /, tính từ, có thể củng cố được, có thể làm cho vững chắc thêm,
  • Fortification

    / ¸fɔ:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng...
  • Fortification wall

    tường khung chống,
  • Fortified castle

    pháo đài kiên cố,
  • Fortified flour

    bột đã làm giàu,
  • Fortified juice

    nước ép đã bổ sung các chất dinh dưỡng,
  • Fortified milk

    sữa đã làm giàu (bổ sung các chất dinh dưỡng),
  • Fortified paint

    sơn có nhựa phê-nôn,
  • Fortified tyre

    lốp gia cố,
  • Fortified wine

    Danh từ: rượu vang bổ,
  • Fortifier

    / ´fɔ:ti¸faiə /, danh từ, kỹ sư công sự, thuốc bổ,
  • Fortify

    / ´fɔ:ti¸fai /, Ngoại động từ: củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top