Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fortuitous

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔ:´tjuitəs/

Thông dụng

Tính từ

Tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên
a fortuitous meeting
cuộc họp bất ngờ; cuộc gặp gỡ tình cờ

Chuyên ngành

Toán & tin

ngẫu nhiên

Kỹ thuật chung

bất ngờ
ngẫu nhiên
fortuitous distortion
sự méo ngẫu nhiên
fortuitous fault
lỗi ngẫu nhiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arbitrary , casual , chance , contingent , fluke * , fluky * , fortunate , haphazard , happy , incidental , luck in , luck out , lucky-dog , odd , providential , random , serendipitous , unforeseen , unplanned , fluky , inadvertent , accidental , lucky

Từ trái nghĩa

adjective
calculated , deliberate , designed , intentional , planned , unlucky

Xem thêm các từ khác

  • Fortuitous accident

    tai nạn bất ngờ,
  • Fortuitous collision

    sự đâm va bất ngờ,
  • Fortuitous distortion

    sự méo ngẫu nhiên,
  • Fortuitous fault

    lỗi ngẫu nhiên,
  • Fortuitousness

    / fɔ:´tjuitəsnis /, danh từ, tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên, Từ đồng...
  • Fortuity

    / fɔ:´tjuiti /, Danh từ: tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ,...
  • Fortuna

    / fo'tju:na /, Danh từ: nữ thần may mắn (thần thoại la-mã),
  • Fortunate

    / fo:'t∫әneit /, Tính từ: may mắn, có phúc, tốt số, tốt, thuận lợi, Xây...
  • Fortunately

    / ´fɔ:tʃənitli /, Phó từ: may mắn, may thay, fortunately , he found his lost documents in time, may thay, anh...
  • Fortune

    / ˈfɔrtʃən /, Danh từ: vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự...
  • Fortune-book

    Danh từ: sách bói,
  • Fortune-hunter

    / ´fɔ:tʃən¸hʌntə /, danh từ, người đào mỏ (kiếm vợ giàu),
  • Fortune-teller

    / ´fɔ:tʃən¸telə /, Danh từ: thầy bói, Xây dựng: thầy bói,
  • Fortune-telling

    / ´fɔ:tʃən¸teliη /, danh từ, việc đoán số, tính từ, bói toán; đoán số,
  • Fortune cookie

    danh từ, bánh ngọt gập lại và có chữ bên trong,
  • Fortune favours the bold

    Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
  • Fortune smiles upon fools

    fortune smiles upon fools, thánh nhân đã kẻ khù khờ
  • Fortuneless

    / ´fɔ:tʃənlis /, tính từ, kém may mắn, không có của, nghèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top