Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fortunately

Mục lục

/´fɔ:tʃənitli/

Thông dụng

Phó từ

May mắn, may thay
fortunately, he found his lost documents in time
may thay, anh ta đã kịp tìm lại được những tài liệu bị thất lạc

Xem thêm các từ khác

  • Fortune

    / ˈfɔrtʃən /, Danh từ: vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự...
  • Fortune-book

    Danh từ: sách bói,
  • Fortune-hunter

    / ´fɔ:tʃən¸hʌntə /, danh từ, người đào mỏ (kiếm vợ giàu),
  • Fortune-teller

    / ´fɔ:tʃən¸telə /, Danh từ: thầy bói, Xây dựng: thầy bói,
  • Fortune-telling

    / ´fɔ:tʃən¸teliη /, danh từ, việc đoán số, tính từ, bói toán; đoán số,
  • Fortune cookie

    danh từ, bánh ngọt gập lại và có chữ bên trong,
  • Fortune favours the bold

    Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
  • Fortune smiles upon fools

    fortune smiles upon fools, thánh nhân đã kẻ khù khờ
  • Fortuneless

    / ´fɔ:tʃənlis /, tính từ, kém may mắn, không có của, nghèo,
  • Forty

    / 'fɔ:ti /, Tính từ: Danh từ: số bốn mươi, ( số nhiều) ( the forties)...
  • Forty-five

    / ´fɔ:ti´faiv /, thành ngữ, forty-five, loại dĩa hát quay 45 vòng/phút
  • Forty-hour week

    tuần làm việc 40 giờ,
  • Forty-niner

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đến mỹ kiếm vàng năm 1849,
  • Forty-winks

    Danh từ: (thông tục) giấc ngủ chợp mắt,
  • Forty winks

    Thành Ngữ:, forty winks, wink
  • Forum

    / ´fɔ:rəm /, Danh từ: diễn đàn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), toà án, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la...
  • Forum for Responsible and Ethical E - mail (FREE)

    diễn đàn về thư điện tử hợp đạo lý và có trách nhiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top