Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fosse

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔs/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) hào
(giải phẫu) (như) fossa

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hố
hào
rãnh

Xem thêm các từ khác

  • Fossette

    / fɔ´set /, danh từ, (giải phẫu) hố nhỏ, hố, lúm đồng tiền (ở má),
  • Fossick

    / ´fɔsik /, Nội động từ: (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm,
  • Fossil

    / fɔsl /, Tính từ: hoá đá, hoá thạch, cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn...
  • Fossil-bearing bed

    tầng chứa hóa thạch,
  • Fossil Fuel

    nhiên liệu hoá thạch, nhiên liệu dẫn xuất từ các tàn tích hữu cơ cổ; ví dụ, than bùn, than đá, dầu thô, và khí tự nhiên.
  • Fossil coal

    than hóa đá,
  • Fossil delta

    châu thổ cổ, châu thổ bị chôn vùi,
  • Fossil dune

    đụn hóa thạch, cồn cát chôn vùi,
  • Fossil flour

    đất tảo cất, bột hóa đá,
  • Fossil fuel

    nhiên liệu hóa thạch,
  • Fossil ground

    nước chôn vùi,
  • Fossil imprint

    vết hằn hóa đá,
  • Fossil joint

    khe nứt chôn vùi,
  • Fossil karst

    cac-tơ chôn vùi,
  • Fossil oil

    dầu mỏ,
  • Fossil plain

    đồng bằng ẩn, đồng bằng cổ, đồng bằng hóa thạch, stripped fossil plain, đồng bằng cổ đã lộ
  • Fossil radiation

    bức xạ hóa thạch,
  • Fossil resin

    nhựa hóa đá, hổ phách,
  • Fossil rock

    đá hóa thạch,
  • Fossil soil

    đất hóa thạch, thổ nhưỡng cổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top