Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fossil rock

Hóa học & vật liệu

đá hóa thạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fossil soil

    đất hóa thạch, thổ nhưỡng cổ,
  • Fossil valley

    thung lũng bị chôn vùi,
  • Fossil water

    nước chôn vùi, nước hoá thạch,
  • Fossil wax

    sáp hóa đá, sáp khoáng,
  • Fossil wood

    gỗ hóa đá,
  • Fossilate

    Ngoại động từ: làm hoá đá, làm hoá thạch, hóa đá, hóa thạch,
  • Fossilation

    Danh từ: sự làm hoá đá, sự làm hoá thạch,
  • Fossiliferous

    / ¸fɔsi´lifərəs /, Tính từ: có vật hoá đá, có hoá thạch, Hóa học &...
  • Fossiliferous layer

    tầng chứa hóa đá,
  • Fossiliferous limestone

    đá vôi chứa hóa đá,
  • Fossiliferous rock

    đá có hóa thạch,
  • Fossiliferous sand-stone

    cát kết chứa hóa đá,
  • Fossilise

    như fossilize,
  • Fossilism

    Danh từ: trạng thái hoá thạch, hoá thạch học, hóa đá học,
  • Fossilist

    Danh từ: nhà hoá thạch học,
  • Fossilization

    / ¸fɔsilai´zeiʃən /, Danh từ: sự hoá đá, sự hoá thạch, Cơ khí & công...
  • Fossilize

    / ´fɔsi¸laiz /, Ngoại động từ: làm hoá đá, làm hoá thạch, làm cho lỗi thời, Nội...
  • Fossilology

    Danh từ: hoá thạch học,
  • Fossils

    vật hóa thạch (phát hiện được),
  • Fossorial

    / fɔ´sɔ:riəl /, Tính từ: (động vật học) hay đào, hay bới, hay dũi, Để đào, để bới, để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top