Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fossiliferous

Nghe phát âm

Mục lục

/¸fɔsi´lifərəs/

Thông dụng

Tính từ

Có vật hoá đá, có hoá thạch

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chứa hóa đá
fossiliferous layer
tầng chứa hóa đá
fossiliferous limestone
đá vôi chứa hóa đá
fossiliferous sand-stone
cát kết chứa hóa đá

Xây dựng

có hóa thạch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top