Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fossilize

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔsi¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác fossilise

Ngoại động từ

Làm hoá đá, làm hoá thạch
Làm cho lỗi thời

Nội động từ

Hoá đá, hoá thạch

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hóa đá
hóa thạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top