Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foul play

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Trả thù (băng đảng
Bán độ (trong thể thao, bóng đá ..

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bad deed , corruption , crime , cruel act , dirty trick , dirty work , felony , fraud , funny business , lawbreaking , murder , violence , wrong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foul sewer

    cống tháo nước bẩn,
  • Foul solution

    dung dịch thổi,
  • Foul water

    nước cống,
  • Foul water drain

    ống tháo nước bẩn,
  • Foul weather

    thời tiết xấu,
  • Foul wind

    gió ngược,
  • Foulage

    xoabóp, đấm bóp,
  • Foulair

    kkhông khí độc hại,
  • Foulard

    Danh từ: lụa mỏng, khăn mùi soa bằng lụa mỏng; khăn quàng bằng lụa mỏng,
  • Fouled anchor

    neo bị vướng (định vị),
  • Fouling

    Danh từ: sự làm hôi hám, sự làm tắc nghẽn, sự chỉ sai (khí cụ đo), tích tụ bẩn, sự làm...
  • Fouling factor

    độ nhiễm bẩn, hệ số nhiễm bẩn, mức nhiễm bẩn,
  • Fouling point

    điểm dễ gây tắc ghẽn đường, mốc xung đột,
  • Foully

    / ´fauli /, phó từ, tàn ác, độc ác, Độc địa, to be foully murdered, bị giết một cách tàn ác
  • Foulness

    / ´faulnis /, danh từ, tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm,
  • FoulÐ

    Danh từ: vải len bóng mặt,
  • Foulð

    danh từ vải len bóng mặt,
  • Foumart

    / ´fu:ma:t /, Danh từ: (động vật học) chồn putoa,
  • Found

    / faund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .find: Ngoại động...
  • Found foulness

    nấu chảy, đúc, đặt nền móng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top