Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fourfold

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔ:¸fould/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Gấp bốn lần

Chuyên ngành

Toán & tin

bội bốn, bốn lần

Kỹ thuật chung

bộ bốn
gấp bốn
gấp bốn lần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
quadruple , quadruples , quadruplicate , quaternary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top