Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foxtail

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔks¸teil/

Thông dụng

Danh từ

Đuôi cáo
(thực vật học) cỏ đuôi cáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foxtail saw

    cưa cắt rãnh mang cá,
  • Foxtrot

    / ´fɔks¸trɔt /, Danh từ: Điệu nhảy fôctrôt, Nội động từ: nhảy...
  • Foxy

    / 'fɔksi /, Tính từ: như cáo; xảo quyệt, láu cá, có màu nâu đậm, có vết ố nâu (trang sách),...
  • Foxy beans

    cà phê đỏ,
  • Foyer

    / ´fɔiei /, Danh từ: phòng giải lao (trong rạp hát), Kỹ thuật chung:...
  • Foyer (school)

    phòng giải lao,
  • Fpa

    viết tắt, hội kế hoạch hoá gia đình, ( family planning association),
  • Fqacies poplitea femoris

    diện khoeo củaxương đùi,
  • Fr

    độ fahrenhei, culông e, culông tĩnh điện,
  • Fr (francium)

    fanxi,
  • Fra

    Danh từ: người anh; tên hiệu chỉ tu sĩ italia,
  • Fracas

    / ´fræka: /, Danh từ, số nhiều .fracas: cuộc cãi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ, Từ...
  • Fractal

    / fræktl /, fractan, hệ chiết hình, fractal computer, máy tính fractan, fractal dimension, số chiều fractan, fractal geometry, hình học...
  • Fractal compression

    nén fractal,
  • Fractal computer

    máy tính fractan,
  • Fractal dimension

    số chiều fractan,
  • Fractal geometry

    hình học fractan, hình học phân dạng,
  • Fractal objects

    vật thể fractan,
  • Fractals

    chiết hình, fractan, phân hình, mathematical fractals, fractan toán học, natural fractals, fractan tự nhiên
  • Fractile

    Toán & tin: (thống kê ) điểm phân vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top