Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fragmentary

Nghe phát âm

Mục lục

/´frægməntəri/

Thông dụng

Tính từ

Gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn
Chắp vá, rời rạc
a fragmentary report
bản báo cáo chấp vá


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bitty , disconnected , discrete , disjointed , fractional , incoherent , part , partial , piecemeal , scattered , scrappy , sketchy , unsystematic , broken , incomplete

Từ trái nghĩa

adjective
all , complete , total , unbroken , whole

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top