Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frail

Nghe phát âm

Mục lục

/freil/

Thông dụng

Tính từ

Dễ vỡ; mỏng mảnh
Yếu đuối, ẻo lả
Nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ
Tạm bợ, mỏng manh
a frail life
cuộc sống tạm bợ
frail happiness
hạnh phúc mỏng manh
Không trinh tiết

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái

Danh từ

Làn (đựng nho...)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) dễ vỡ, mỏng manh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brittle , dainty , decrepit , delicate , feeble , fishy , flimsy , fracturable , fragile , frangible , infirm , insubstantial , puny , sad , shatterable , shattery , sickly , slender , slight , slim , tender , tenuous , thin , unsound , unsubstantial , vulnerable , wimpy , wishy-washy * , wispy , weak , weakly , breakable , fine , reedy , weedy

Từ trái nghĩa

adjective
firm , strong , unbreakable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top