Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frame of reference

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hệ quy chiếu

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hệ qui chiếu
hệ quy chiếu
astronomical frame of reference
hệ quy chiếu thiên văn
inertial frame of reference
hệ quy chiếu quán tính
laboratory frame of reference
hệ quy chiếu phòng thí nghiệm
hệ tọa độ

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

phạm vi thị trường định vị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angle , aspect , facet , hand , light , regard , respect , side

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top