Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frameless

Mục lục

/´freimlis/

Thông dụng

Tính từ

Không khung; không sườn; không giàn

Chuyên ngành

Ô tô

không có khung

Xây dựng

không khung
frameless partition
tường ngăn không khung
frameless partition
vách không khung
frameless structural system
hệ kết cấu không khung
frameless structures
kết cấu không khung
không sườn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top