- Từ điển Anh - Việt
Framing
Mục lục |
/´freimiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm khung; sự đựng khung
Sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình)
Bộ khung; bộ sườn
- deck framing
- khung boong (tàu)
Chuyên ngành
Toán & tin
định khung
sự lập khung
Xây dựng
sự đóng khung
sự nẹp
sự viền
sườn bằng gỗ
thanh viền
Kỹ thuật chung
khung
Giải thích EN: The skeletal structure of a building. Also, FRAME..Giải thích VN: Cơ cấu khung của một công trình xây dựng, xem FRAME..
- bamboo framing
- khung tre
- body framing
- sự lắp ráp khung xe
- cladding of framing structure
- tường chèn khung
- cladding of wall framing
- sự chèn tường vào khung (gỗ)
- deck framing
- khung sàn cầu
- floor framing
- khung đỡ sàn
- floor framing
- khung sàn
- Framing Bit (FB)
- bit định khung
- framing bits
- các bít tạo khung
- framing control
- sự điều khiển tạo khung
- framing error
- lỗi tạo khung
- framing mask
- mạng che tạo khung
- framing of wall openings
- sự dựng khung ô cửa
- long-span steel framing
- khung thép tăng khẩu độ
- longitudinal framing
- khung xương dọc (đóng tàu)
- manhole cover framing
- khung của lật
- manhole cover framing
- khung của sập
- roof framing
- bộ khung mái
- Signal Framing Bits (T-1) (SFB)
- các bít tạo khung tín hiệu
- skeleton framing
- cấu trúc khung sườn
- Terminal Framing Bits (T-1) (FT)
- Các bít tạo khung đầu cuối (T-1)
- timber framing
- khung gỗ
- timber roof framing
- khung mái gỗ
- transverse framing
- khung sườn ngang (đóng tàu)
- triangular framing
- khung tam giác
- wall framing
- kết cấu khung tường (sườn gỗ có chèn gạch)
khuôn cửa
giá đỡ
giàn giáo
hệ giằng
sự giằng
sự tạo khung
thanh đai
thanh nẹp
vì kèo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Framing Bit (FB)
bit định khung, -
Framing anchor
liên kết khung, -
Framing bits
các bít tạo khung, -
Framing control
sự điều khiển tạo khung, -
Framing error
lỗi tạo khung, -
Framing information
thông tin khóa mành, -
Framing mask
mạng che tạo khung, -
Framing of wall openings
sự dựng khung ô cửa, -
Framing pattern
sơ đồ khóa mành, -
Framing structure
cấu trúc khóa mành, -
Framycetin
một loại trụ sinh dưới dạng mỡ, -
Franc
/ fræηk /, Danh từ: Đồng frăng (tiền pháp, bỉ, thuỵ sĩ), Kinh tế:... -
Franc area
vùng phật lăng, vùng franc, vùng tiền pháp, -
Franc tireur
Danh từ, số nhiều francs tireurs: bộ binh không chính quy, du kích, -
France
/ fra:ns /, Danh từ: quốc gia pháp, nước pháp, Kinh tế:, air france, công... -
France Telecom
hãng truyền thông pháp, -
Franchise
/ ˈfræntʃaɪz /, Danh từ: quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ);... -
Franchise agreement
thỏa ước đặc quyền kinh tiêu, -
Franchise clause
điều khoản mức miễn bồi thường, -
Franchise holder
người giữ độc quyền kinh tiêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.